42见到你很高兴
Rất vui được gặp bạn.
43你最近过得怎么样 Bạn dạo này thế nào?
44 在忙吗?Bận không?
45.还好 Cũng tốt
46挺好 Rất tốt.
47.我爱你 Em yêu anh (女对男说)
48我爱你 Anh yêu em(男对女说)
49这是你的吗?Nó là của bạn à?
50 很好Rất tốt
你 nǐ: ….
51 你想听吗? Bạn muốn nghe không?
52 你要不要? Bạn có cần không?
53 他和我同岁 Anh ấy cùng tuổi với tôi
54 不急 Không cần gấp
55 没问题 Không vấn đề gì
56 就这样吧 Thế đó cứ như vậy đi
57 时间到了 Hết giờ
58有什么新鲜的吗?Có gì mới không.
59相信我。 Tin tôi đi
60别担心。 Đừng lo lắng
61好点了吗? Thấy đỡ hơn chưa?
62你呢? Bạn thì sao?
63你欠我一个人情。 Nǐ Bạn nợ tôi một việc
64 不客气 Đừng khách sáo
65 啥时都行 Lúc nào cũng được
66你在瞧不起我 Bạn coi thường tôi
67恭喜你 Chúc mừng bạn
68无任务禁止入内 Không nhiệm vụ cấm vào
69我不知道 Tôi không biết
70 我会帮你的Tôi sẽ giúp bạn
71 给你 Của bạn đây ,cho bạn nè
72没有人知道。Không ai biết
73 别紧张。
Đừng căng thẳng
74 太遗憾了 Tiếc quá
75 还要别的吗?Còn gì nữa không?
76一定要小心 Cẩn thận
77 帮个忙好吗?Giúp tôi một việc
78先生,对不起。Xin lỗi ngài, xin lỗi bạn
79帮帮我 Giúp tôi một tay
80怎么样?Mọi việc thế nào?
81我没有头绪 Tôi không biết
82我做到了 Tôi đã làm được rồi
83我不想听Tôi không muốn nghe nữa
84我不懂 Tôi không hiểu
85這是她的本行Zhè shì tā de běn háng.
Trưa sư tha tờ pẩn hángĐó là chuyên môn của cô ta.
86由你決定Yóu nǐ juédìng.
Yếu nỉ chuế tinhNó phụ thuộc vào bạn
87簡直太棒了!Jiǎnzhí tài bàngle!
Chẻn trứ thai pang lơThật tuyệt vời
88別客氣。Bié kèqì.
Pía khưa chiĐừng khách sáo, đừng khách khí
89好棒 .Hǎo bàng .
Hảo pangTuyệt vời
90保持聯絡。Bǎochí liánluò.
Pảo chứ lén lua
Giữ liên hệ nhé
91時間就是金錢。Shíjiān jiùshì jīnqián.
Sứ chen chiêu sư chin chénThời gian là vàng bạc
92是哪一位?Shì nǎ yī wèi?
Sư nả y guâyAi gọi đó
93你做得對。Nǐ zuò dé duì.
Nỉ chua tứa tuâyBạn đã làm đúng
94笨蛋Bèn dān
Pân tanĐồ ngốc, ngu ngốc
95滾開Gǔn kāi
Quẩn khaiCút đi, xéo đi. Biến đi ngay
96祝你玩得開心!Zhù nǐ wán dé kāixīn!
Tru nỉ oán tứa khai xinThưởng thức nhé
97小心一點Xiǎoxīn yī diǎn .
Xẻo xin y tẻnCẩn thận một chút.
98別動。bié dōng
Pía tungĐừng cử động. Đứng yên, đừng nhúc nhích.
99別走.Bié zǒu .
Pía chẩuĐừng đi.
100幹嘛Gān mǎ !干嘛
Can mả
Gì thế
101男人nánrén
nán rấn
结婚 Kết Hôn
我的家人 Người nhà của tôi
我的亲人 Người thân của tôi
我的人 Người của tôi
爱我的人 Người yêu tôi
我爱的人 Người tôi yêu
夫妻 Vợ chồng, phu phụ
丈夫 总 Chồng
妻子 V + ě Vợ
结婚 Kết hôn
婚礼 Đám cưới
订婚 Đám hỏi
结婚证书 Giấy kết hôn