话本小说网 > 现代小说 > 学越南语
本书标签: 现代  教学 

结婚

学越南语

42见到你很高兴

Rất vui được gặp bạn.

43你最近过得怎么样 Bạn dạo này thế nào?

44 在忙吗?Bận không?

45.还好 Cũng tốt

46挺好 Rất tốt.

47.我爱你 Em yêu anh (女对男说)

48我爱你 Anh yêu em(男对女说)

49这是你的吗?Nó là của bạn à?

50 很好Rất tốt

你 nǐ: ….

51 你想听吗? Bạn muốn nghe không?

52 你要不要? Bạn có cần không?

53 他和我同岁 Anh ấy cùng tuổi với tôi

54 不急 Không cần gấp

55 没问题 Không vấn đề gì

56 就这样吧 Thế đó cứ như vậy đi

57 时间到了 Hết giờ

58有什么新鲜的吗?Có gì mới không.

59相信我。 Tin tôi đi

60别担心。 Đừng lo lắng

61好点了吗? Thấy đỡ hơn chưa?

62你呢? Bạn thì sao?

63你欠我一个人情。 Nǐ Bạn nợ tôi một việc

64 不客气 Đừng khách sáo

65 啥时都行 Lúc nào cũng được

66你在瞧不起我 Bạn coi thường tôi

67恭喜你 Chúc mừng bạn

68无任务禁止入内 Không nhiệm vụ cấm vào

69我不知道 Tôi không biết

70 我会帮你的Tôi sẽ giúp bạn

71 给你 Của bạn đây ,cho bạn nè

72没有人知道。Không ai biết

73 别紧张。

Đừng căng thẳng

74 太遗憾了 Tiếc quá

75 还要别的吗?Còn gì nữa không?

76一定要小心 Cẩn thận

77 帮个忙好吗?Giúp tôi một việc

78先生,对不起。Xin lỗi ngài, xin lỗi bạn

79帮帮我 Giúp tôi một tay

80怎么样?Mọi việc thế nào?

81我没有头绪 Tôi không biết

82我做到了 Tôi đã làm được rồi

83我不想听Tôi không muốn nghe nữa

84我不懂 Tôi không hiểu

85這是她的本行Zhè shì tā de běn háng.

Trưa sư tha tờ pẩn hángĐó là chuyên môn của cô ta.

86由你決定Yóu nǐ juédìng.

Yếu nỉ chuế tinhNó phụ thuộc vào bạn

87簡直太棒了!Jiǎnzhí tài bàngle!

Chẻn trứ thai pang lơThật tuyệt vời

88別客氣。Bié kèqì.

Pía khưa chiĐừng khách sáo, đừng khách khí

89好棒 .Hǎo bàng .

Hảo pangTuyệt vời

90保持聯絡。Bǎochí liánluò.

Pảo chứ lén lua

Giữ liên hệ nhé

91時間就是金錢。Shíjiān jiùshì jīnqián.

Sứ chen chiêu sư chin chénThời gian là vàng bạc

92是哪一位?Shì nǎ yī wèi?

Sư nả y guâyAi gọi đó

93你做得對。Nǐ zuò dé duì.

Nỉ chua tứa tuâyBạn đã làm đúng

94笨蛋Bèn dān

Pân tanĐồ ngốc, ngu ngốc

95滾開Gǔn kāi

Quẩn khaiCút đi, xéo đi. Biến đi ngay

96祝你玩得開心!Zhù nǐ wán dé kāixīn!

Tru nỉ oán tứa khai xinThưởng thức nhé

97小心一點Xiǎoxīn yī diǎn .

Xẻo xin y tẻnCẩn thận một chút.

98別動。bié dōng

Pía tungĐừng cử động. Đứng yên, đừng nhúc nhích.

99別走.Bié zǒu .

Pía chẩuĐừng đi.

100幹嘛Gān mǎ !干嘛

Can mả

Gì thế

101男人nánrén

nán rấn

结婚 Kết Hôn

我的家人 Người nhà của tôi

我的亲人 Người thân của tôi

我的人 Người của tôi

爱我的人 Người yêu tôi

我爱的人 Người tôi yêu

夫妻 Vợ chồng, phu phụ

丈夫 总 Chồng

妻子 V + ě Vợ

结婚 Kết hôn

婚礼 Đám cưới

订婚 Đám hỏi

结婚证书 Giấy kết hôn

上一章 101个简单问答对话 学越南语最新章节 下一章 越南拼音字母 鹅 字